Việt
tính kỳ quặc
tính kỳ cục
tính khác người
hành động hay lời nói kỳ quặc
hành động ngông cuồng
Đức
öberspanntlieit
öberspanntlieit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quặc; tính kỳ cục; tính khác người;
hành động hay lời nói kỳ quặc; hành động ngông cuồng;