Wunder /das; -s, -/
phép mầu;
điều kỳ diệu;
ein Wunder ereignet sich : một điều kỳ diệu đã xảy ra an Wunder glauben : tin ở phép mầu ein Wunder [sein] (ugs.) : là điều kỳ lạ, chuyện đáng ngạc nhiên was Wunder, wenn... : có gì lạ, khí..
Wunder /lích.keit, die; -, -en/
(o Pl ) tính lạ lùng;
tính kỳ lạ;
tính kỳ quặc;
Wunder /lích.keit, die; -, -en/
hiện tượng lạ lùng;
hiện tượng kỳ quặc;
vật kỳ quặc;