Wunder /n -s, =/
phép, trước] mầu nhiệm; kì quan; [điều] kì diệu, phi thưòng, kì lạ; kein daß... lẽ tắt nhiên là...; was wenn... không lấy làm lạ khi...; ♦ sein (bláues) - erleben [séhen, hören) nhìn mãi khì quan; nghe mãi chuyện thần tiên.
Mirakel /n -s, =/
phép, chưóc] mầu nhiệm, màu nhiệm; kì quan, ki diệu, huyền diệu,
wunderbar /a/
mầu nhiệm, lạ thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông, huyền diệu, huyền bí, thần bí.