wunderbar /(Adj.)/
như phép mầu;
kỳ diệu;
kỳ lạ;
khác thường;
sie -wurden wun derbar errettet : họ được cứu thoát như một phép mầu.
wunderbar /(Adj.)/
tuyệt diệu;
tuyệt vời;
er ist ein wunderbarer Mensch : anh ấy là một ngứài tuyệt vời ein wunderbarer Abend : một buổi tối tuyệt vời.
wunderbar /(Adj.)/
(ugs ) (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ;
vô cùng;
der Sessel ist wunderbar bequem : chiếc ghế bành ấy cực kỳ tiện nghi.