wunderbar /(Adj.)/
tuyệt diệu;
tuyệt vời;
anh ấy là một ngứài tuyệt vời : er ist ein wunderbarer Mensch một buổi tối tuyệt vời. : ein wunderbarer Abend
knorke /[’knorka] (Adj.) (berlin. veraltend)/
tuyệt diệu;
xuất sắc (fabelhaft, prima);
wundervoll /(Adj.)/
(emotional) tuyệt trần;
tuyệt diệu;
tuyệt vời;
prachtvoll /(Adj.)/
tuyệt diệu;
tuyệt vời;
rất tốt (großartig);
paradiesisch /(Adj.)/
tuyệt vời;
tuyệt diệu;
tuyệt đẹp (herrlich, himmlisch, wunderbar);
träumhaft /(Adj.; -er, -este)/
(ugs ) tuyệt vời;
tuyệt diệu;
tuyệt đẹp;
magnifik /[manji...] (Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
tuyệt vời;
tuyệt trần;
xuất sắc;
tuyệt diệu (großartig, herrlich);
brutal /[bru’ta:!] (Adj.)/
(Jugendspr ) rất tốt;
tuyệt vời;
tuyệt diệu;
cừ khôi (sehr gut, wun derbar, großartig);
tôi thấy điều ấy thật cừ khôi. : das finde ich echt brutal
wunderschön /(Adj.) (emotional verstärkend)/
đẹp kỳ lạ;
tuyệt đẹp;
đẹp tuyệt trần;
tuyệt diệu;
herrlich /(Adj.)/
tuyệt đẹp;
tuyệt vời;
tuyệt trần;
xuất sắc;
tuyệt diệu;
một ngày tuyệt vời : ein herrlicher Tag bánh ngọt ngon tuyệt. : der Kuchen schmeckt einfach herrlich
perfekt /[per'fekt] (Adj.; -er, -este)/
hoàn hảo;
xuất sắc;
tuyệt vời;
tuyệt diệu;
cừ khôi (hervorragend);
trefflich /(Adj.) (geh.)/
tuyệt vời;
tuyệt trần;
tuyệt diệu;
rất tốt;
hảo hạng (sehr gut, ausge zeichnet, vorzüglich);
một loại rượu vang hảo hạng. : ein trefflicher Wein
eminent /[emi'nent] (Adj.)/
(österr , sonst bildungsspr ) xuất sắc;
tuyệt diệu;
ưu tú;
nổi tiếng;
quan trọng (sehr wichtig, bedeut sam, hervorragend, herausragend);
zauberisch /(Adj.)/
tuyệt diệu;
kỳ điệu;
tuyệt trần;
có sức hấp dẫn;
mê hồn (bezaubernd);
Familienzuwachs /der/
tuyệt;
tuyệt vời;
tuyệt trần;
tuyệt diệu;
rất tốt;
cừ khôi (fabelhaft, ausgezeichnet, großartig);
pfundig /(Adj.) (ugs.)/
tuyệt đẹp;
tuyệt diệu;
tuyệt vời;
xuất sắc;
đặc biệt;
phi thường (großartig, toll);
zauberhaft /(Adj.; -er, -este)/
tuyệt diệu;
kỳ diệu;
tuyệt trần;
duyên đáng;
có sức hấp dẫn;
mê hồn;
vortrefflich /(Adj.)/
xuất sắc;
tuyệt diệu;
ưu tú;
tuyệt trần;
rất tốt;
rất giỏi;
hảo hạng;
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
đáng khen;
tuyệt diệu (bewun dernswürdig);
Ausgezehrtheit /die; -/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auszeichnen 2 aus ge zeich net (Adj ): xuất sắc;
giỏi;
tuyệt diệu;
hảo hạng (sehr gut, hervor ragend, vortrefflich, exzellent);
dufte /fdofto] (Adj.)/
(từ lóng, khẩu ngữ người Berlin) xuất sắc;
giỏi;
tuyệt diệu;
ưu tú;
tụyệt vời;
lộng lẫy;
sang trọng;
bảnh bao (ausgezeichnet, großartig, erstklassig);