ruhmwürdig /(Adj.) (geh.)/
đáng ca ngợi;
đáng ca tụng (rühmenswert);
bewundernswerterweise /(Adv.)/
(một cách) đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
admirabel /(Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
đáng kính phục;
dáng khen ngợi;
đáng ca tụng (bewundernswert);
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
đáng khen;
tuyệt diệu (bewun dernswürdig);