Việt
đáng khâm phục
đáng phục
đáng ngưỡng mộ
đáng ca tụng
đáng khen
tuyệt diệu
ngạc nhiên
đáng thán phục
đáng phục.
Đức
bewundernswert
bewundernswürdig
bewundernswert,bewundernswürdig /a/
ngạc nhiên, đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng phục.
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục; đáng khâm phục; đáng ngưỡng mộ; đáng ca tụng; đáng khen; tuyệt diệu (bewun dernswürdig);