Việt
đáng thán phục
phi thường
đáng ngạc nhiên
ghép với danh từ chĩ người hoặc vật rất xuất sắc
rất tài giỏi
ngạc nhiên
đáng khâm phục
đáng phục.
Đức
staunenswert
Mordnacht
bewundernswert
bewundernswürdig
ví dụ
Mordskarriere (sự nghiệp thăng tiến nhanh chóng).
bewundernswert,bewundernswürdig /a/
ngạc nhiên, đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng phục.
staunenswert /(Adj.) (geh.)/
phi thường; đáng ngạc nhiên; đáng thán phục;
Mordnacht /die/
ghép với danh từ chĩ người hoặc vật rất xuất sắc; rất tài giỏi; đáng thán phục;
Mordskarriere (sự nghiệp thăng tiến nhanh chóng). : ví dụ