Verwunderung /f =, -en/
sự] ngạc nhiên, kinh ngạc; in Verwunderung setzen xem verwundern; in Verwunderung geraten xem verwundern (sich).
anstaunen /vt/
ngạc nhiên, lẩy làm lạ.
Erstaunen /n -s/
sự] ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc; in Erstaunen geraten xem erstaunen II; j -m in Erstaunen setzen xem erstaunen I
Frappiertheit /f =/
sự] ngạc nhiên, sửng sót, kinh ngạc.
Staunen /n -s/
sự] ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt.
Befremden /n -s/
sự] ngạc nhiên, sủng sôt, kinh ngạc.
staunen /vi (über A)/
vi (über A) ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, sủng sốt.
bewundernswert,bewundernswürdig /a/
ngạc nhiên, đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng phục.
schockiert /a/
ngạc nhiên, kinh ngạc, hoảng hốt, bực tức, khó chịu.