wundern /(sw. V.; hat)/
ngạc nhiên;
lấy làm lạ;
kinh ngạc;
ngạc nhiên về ai/điều gì : sich über jmdnJetw. wundern ngạc nhiên về thái độ của ai : sich über jmds. Ver halten wundern bà ấy lấy làm ngạc nhiên vì ông ta về đến nhà muộn như thế. : sie wunderte sich, dass er erst so spät nach Hause kam
anstaunen /(sw. V.; hat)/
nhìn chưng hửng;
nhìn ngạc nhiên;
lấy làm lạ (bewundern);