wundern /(sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm kinh ngạc;
etw. wundert jmdn. sehr : điều gì làm ai kinh ngạc etw. wundert (jmdn.) nicht im Geringsten : điều gì không hề làm (ai) ngạc nhiên es würde od. sollte mich (nicht) wundern, wenn ... : tôi sẽ (không) lây làm ngạc nhiên, nêu... sein Verhalten wunderte sie : thái độ của anh ta khiển nàng ngạc nhiển.
wundern /(sw. V.; hat)/
ngạc nhiên;
lấy làm lạ;
kinh ngạc;
sich über jmdnJetw. wundern : ngạc nhiên về ai/điều gì sich über jmds. Ver halten wundern : ngạc nhiên về thái độ của ai sie wunderte sich, dass er erst so spät nach Hause kam : bà ấy lấy làm ngạc nhiên vì ông ta về đến nhà muộn như thế.