Việt
ngạc nhiên
lẩy làm lạ.
nhìn chưng hửng
nhìn ngạc nhiên
lấy làm lạ
Đức
anstaunen
anstaunen /(sw. V.; hat)/
nhìn chưng hửng; nhìn ngạc nhiên; lấy làm lạ (bewundern);
anstaunen /vt/
ngạc nhiên, lẩy làm lạ.