Việt
ngạc nhiên
kinh ngạc
sự ngạc nhiên
sự kinh ngạc
sự sửng sốt
Đức
Verwunderung
jmdn. in Verwunderung setzen
làm ai ngạc nhiên.
verwundern; in Verwunderung geraten
xem
Verwunderung /die; -/
sự ngạc nhiên; sự kinh ngạc; sự sửng sốt (Erstaunen);
jmdn. in Verwunderung setzen : làm ai ngạc nhiên.
Verwunderung /f =, -en/
sự] ngạc nhiên, kinh ngạc; in Verwunderung setzen xem verwundern; in Verwunderung geraten xem verwundern (sich).