bedeppert /[bo'deport] (Adj.)/
(từ lóng) kinh ngạc;
sửng sốt;
bàng hoàng (ratlos, gedrückt);
erstaunen /(sw. V.)/
(ist) (cảm thấy) ngạc nhiên;
sửng sốt;
kinh ngạc;
tôi rất ngạc nhiên về chuyện ấy. : ich bin sehr erstaunt darüber
entgeistert /[ent'gaistort] (Adj.)/
sửng sốt;
sững sờ;
kinh ngạc;
bàng hoàng (völlig verstört, sprachlos);
Staunen /rjtaunan] (sw. V.; hat)/
ngạc nhiên;
kinh ngạc;
lây làm lạ;
sửng sốt [über + Akk : về ];
konsterniert /(Adj.; -er, -este)/
thất kinh;
kinh ngạc;
sửng sốt;
lúng túng;
bối rối (bestürzt, fassungslos);
verdattert /[feor'datort] (Adj.) (ugs.)/
luống cuống;
lúng túng;
bối rối;
kinh ngạc;
sửng sốt;
perplex /[per'pleks] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
luống cuống;
bối rối;
lúng túng;
sửng sốt;
kinh hoàng;
erstaunlich /(Adj.)/
đáng ngạc nhiên kinh ngạc;
sửng sốt;
lạ thường;
dị thường;
erstarren /(sw. V.; ist)/
đờ người ra;
đơ ra;
thừ ra;
sững sờ;
sửng sốt;
đờ người ra vì kinh hoàng. : vor Entset zen erstarren
bestürzt /(Adj.)/
kinh ngạc;
sửng sốt;
điếng người;
bàng hoàng;
khiếp đảm;
thất kinh [über + Akk : về J;
stutzen /[’Jtutsan] (sw. V.; hat)/
rất đỗi ngạc nhiên;
sửng sốt;
kinh ngạc;
do dự;
lưỡng lự;
ngần ngừ;
chần chừ một lúc. : einen Augenblick lang stutzen
benommen /(Adj.)/
choáng váng;
đờ đẫn;
đờ người ra;
điếng người;
ngây người;
sửng sốt;
sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen