gleichgültig /a/
bàng hoàng, thỏ ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình (gegen A, gegenüber A vói...).
bestürzt /a/
bị] kinh ngạc, sửng sốt, điếng nguôi, cuông quít, bàng hoàng, phân vân, luống cuống, bối rôi, lúng túng.
bedeppert /a/
bị] kinh ngạc, sửng sốt, điếng ngưòi, xửng vủng, cuống quýt, bàng hoàng, phân vân, luông cuông, bôi rói. lúng túng.