apathisch /a/
lãnh dạm, lạnh nhạt, dủng dưng, thỏ ơ, vô tình.
gleichgültig /a/
bàng hoàng, thỏ ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình (gegen A, gegenüber A vói...).
Teilnahmslosigkeit /f/
sự] bâng quang, thò ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình.
Inertie /f =/
1. [sự] thụ động, không hoạt động, lãnh đạm, hò hững, dủng dưng, uể oái; 2. (vật lí) quán tính.
gemütlos /a/
vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân, thò ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hd hũng.
stumpf /a/
1. cùn, nhụt, khống sắc; éine stumpf e Náse mũi héch; stumpf e Séide tơ mò, tơ không bóng; stumpf machen làm cùn; stumpf werden bị cùn; 2. không suy nghĩ chín chắn, vẩn vơ, bâng quơ, lãnh đạm, thò ơ, dủng dưng, vô tình, lạnh nhạt; 3. (toán) cụt (về hình nón, hình chóp); ein stumpf er Winkel góc tù; ♦ die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen 1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.
unbeteiligt /(unb/
(unbeteiligt) 1. (bei D) không tham gia, không tham dự, không liên quan, khổng dính dáng, không dính líu; trung lập; 2. bàng quan, thô ơ, dủng dưng, lãnh dạm, hò hũng, bằng chân như vại, vô tình.