Việt
thụ động
không hoạt động
lãnh đạm
hò hững
dủng dưng
uể oái
quán tính.
Đức
Inertie
Inertie /f =/
1. [sự] thụ động, không hoạt động, lãnh đạm, hò hững, dủng dưng, uể oái; 2. (vật lí) quán tính.