TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dính líu

eteiligt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chân như vại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không dính líu

unbeteiligt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.

Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeteiligt /(unb/

(unbeteiligt) 1. (bei D) không tham gia, không tham dự, không liên quan, khổng dính dáng, không dính líu; trung lập; 2. bàng quan, thô ơ, dủng dưng, lãnh dạm, hò hũng, bằng chân như vại, vô tình.