TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không liên quan

không liên quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eteiligt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh dạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chân như vại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không liên quan

 absolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrelevant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unrelated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không liên quan

sachfremd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeteiligt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrelevant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenfalls gebräuchlich ist der Begriff Blaskopf, der allerdings missverstanden werden kann, denn der Aufblasprozess des Formteiles hat nichts mit dem Schlauchkopf zu tun.

Tuy nhiên, khái niệm đầu thổi được dùng trong trường hợp này có thể bị hiểu lầm bởi vì quy trình thổi chi tiết định hình không liên quan gì tới đầu ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrelevant /[ìrelevant] (Adj.) (bildungsspr.)/

không có ý nghĩa; không quan trọng; không đáng kể; không liên quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sachfremd /a/

không liên quan, không quan trọng; eine sachfremd e Entscheidung một vấn đề không liên quan.

unbeteiligt /(unb/

(unbeteiligt) 1. (bei D) không tham gia, không tham dự, không liên quan, khổng dính dáng, không dính líu; trung lập; 2. bàng quan, thô ơ, dủng dưng, lãnh dạm, hò hũng, bằng chân như vại, vô tình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute

không liên quan

 irrelevant

không liên quan

 unrelated

không liên quan