TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 absolute

không liên quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 absolute zero

nhiệt độ không tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 absolute

 absolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autonomous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute ampere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleans

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 absolute zero

 absolute zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

of temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute

không liên quan

 absolute, autonomous

độc lập

 Absolute, absolute ampere

tuyệt đối

 absolute, clean coal, cleans, crude

nguyên chất

 absolute zero, zero,absolute,of temperature /điện lạnh/

nhiệt độ không tuyệt đối

Nhiệt độ (-459, 60F hay -273, 10C, 0oK) tại đó các nguyên tử, phân tử ngừng chuyển động.