TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crude

chưa được chế biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thô sơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu mỏ thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crude

 crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphaltic petroleum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasive cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleans

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude

chưa được chế biến

 crude

chưa luyện

 crude

chưa xử lý

 crude

chưa gia công

 crude

nguyên

 crude

dầu thô

 crude

thô sơ

 crude, run-of

chưa gia công

asphaltic petroleum, crude

dầu mỏ thô

abrasive cloth, crude, emery

vải nhám

 absolute, clean coal, cleans, crude

nguyên chất

 barrier material, basic material, crude, feed stock

nguyên liệu

Nguyên liệu có thể chịu nước, dầu, các loại chất lỏng và chất khí khác.

A material used to withstand oil, water, or other liquids and gases.?.