TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có ý nghĩa

không có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáo rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong suốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đáng kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không có ý nghĩa

transparent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không có ý nghĩa

SchallundRauchsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnentleert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeklappert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrelevant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrelevanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Neutrale Mutationen sind damit für den betreffenden Organismus weitgehend ohne Bedeutung, erhöhen aber im Sinne der Evolution die Vielfalt an Möglichkeiten.

Như vậy đột biến trung tính đối với cơ thể sinh vật hầu như không có ý nghĩa quan trọng, nhưng tăng thêm tính đa dạng trong ý nghĩa của quá trình tiến hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist mir doch einerlei

tôi không quan tâm đến chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irrelevanz /(Irrelevanz) ỉ =, -en/

(Irrelevanz) ỉ =, -en sự] không quan trọng, không có ý nghĩa, không đáng kể.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transparent

trong suốt; không có ý nghĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchallundRauchsein

không có ý nghĩa;

sinnentleert /(Adj.) (geh.)/

trống rỗng; không có ý nghĩa;

abgeklappert /(Adj.)/

(từ lóng) không có ý nghĩa; sáo rỗng (phrasenhaft);

unbedeutend /(Adj.)/

không quan trọng; không đáng kể; không có ý nghĩa;

irrelevant /[ìrelevant] (Adj.) (bildungsspr.)/

không có ý nghĩa; không quan trọng; không đáng kể; không liên quan;

einerlei /[’ainarlai]/

(Adj ; indekl ) không quan trọng; không có ý nghĩa; không đáng quan tâm; hờ hững; thờ ơ (gleich gültig, unwichtig);

tôi không quan tâm đến chuyện đó. : das ist mir doch einerlei