einerlei /[’ainarlai]/
(Adj ; indekl ) không quan trọng;
không có ý nghĩa;
không đáng quan tâm;
hờ hững;
thờ ơ (gleich gültig, unwichtig);
das ist mir doch einerlei : tôi không quan tâm đến chuyện đó.
Einerlei /das; -s:, tính đơn điệu, tính tẻ nhạt, tính nhàm chán (Gleichförmigkeit, Eintönigkeit, Monotonie); das tägliche Einerlei/
sự đơn điệu của cuộc sống thường nhật;