Việt
sự đơn điệu của cuộc sống thường nhật
Đức
Einerlei
Einerlei /das; -s:, tính đơn điệu, tính tẻ nhạt, tính nhàm chán (Gleichförmigkeit, Eintönigkeit, Monotonie); das tägliche Einerlei/
sự đơn điệu của cuộc sống thường nhật;