TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einerlei

inv như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đơn điệu của cuộc sống thường nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einerlei

einerlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist mir doch einerlei

tôi không quan tâm đến chuyện đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einerlei /[’ainarlai]/

(Adj ; indekl ) không quan trọng; không có ý nghĩa; không đáng quan tâm; hờ hững; thờ ơ (gleich gültig, unwichtig);

das ist mir doch einerlei : tôi không quan tâm đến chuyện đó.

Einerlei /das; -s:, tính đơn điệu, tính tẻ nhạt, tính nhàm chán (Gleichförmigkeit, Eintönigkeit, Monotonie); das tägliche Einerlei/

sự đơn điệu của cuộc sống thường nhật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einerlei /I a/

I a inv như nhau, giống nhau; II adv như nhau, cũng thế.

Einerlei /n -s/

sự] đơn điệu, độc điệu.