Việt
nhô
bé
ít
nhỏ nhen
hèn mạt
hèn hạ
nhỏ mọn .
không quan trọng
không đáng kể
không có ý nghĩa
nhỏ bé
ít ỏi
tầm thường
vô nghĩa
Đức
unbedeutend
unbedeutend /(Adj.)/
không quan trọng; không đáng kể; không có ý nghĩa;
nhỏ bé; ít ỏi;
tầm thường; vô nghĩa;
unbedeutend /a/
1. nhô, bé, ít; mọn, nhó bé, ít ỏi, không quan trọng, không đáng kể; 2. nhỏ nhen, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ mọn (về người).