bombiert /a/
lồi, nhô , dô; sóng (về sắt),
gewölbt /a/
có] hình vòm, cong, lồi, nhô, dô; eine gewölbt e Stirn cái trán dô; gewölbt e Augen đôi mắt lồi; gewölbt e Straße đưòng sống trâu.
verfassen II: sich - /(auf A)/
(auf A) trông cậy. trông mong, hi vọng, trông, cậy, dựa, nhô; sich auf ị -n verfassen II: sich - können có thể trông cậy vào ai.
unbedeutend /a/
1. nhô, bé, ít; mọn, nhó bé, ít ỏi, không quan trọng, không đáng kể; 2. nhỏ nhen, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ mọn (về người).
durchschnittlich /I a/
trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.
durch /I prp (A/
I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;
übersehen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cứu, nghiên cứu, bình luận, điểm qua, đưa mắt nhìn; 2. bỏ lô, bỏ nhỡ, để lỡ, để nhỡ, lõ, nhô; 3. nhìn qua ngón tay; (bei D) không chú ý, không nhận xét.