Überhang /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] overhang
[VI] đoạn chìa (khung xe)
vorspringender Teil /m/ÔTÔ/
[EN] overhang
[VI] đoạn chìa (khung xe)
Ausladung /f/CT_MÁY/
[EN] overhang
[VI] đoạn chìa, côngxôn
Überkragung /f/CNSX/
[EN] overhang
[VI] đoạn chìa, phần nhô
Gabel /f/TH_LỰC/
[EN] gab
[VI] đoạn chìa; lỗ đào
Ausladung /f/CNSX/
[EN] overhang, throat distance
[VI] mẩu chìa, đoạn chìa, phần nhô
Baumstumpf /m/XD/
[EN] stub, stump
[VI] cột ngắn, đoạn chìa, phần lồi