Zitze /f =, -n/
1. [cái] núm vú, đầu vú (động vật); 2. [cái] núm vú, đầu vú.
Bnistwarze /f =, -n/
cái] núm vú, đầu vú;
Warze /f =, -n/
1. mụn cóc, hạt cơm, hột cơm; 2. [cái] núm vú, đầu vú; 3. (kĩ thuật) chỗ lồi, đoạn chìa, gô, tai, vắu; mặt bích; moay ơ, cam ụ, đỉnh (pít tông); mộng; sự làm dày, sự bién thô.