TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu vú

núm vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu vú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt cơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hột cơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầu vú

Zitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bnistwarze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brustwarze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitze /[’tsitsa], die; -n/

núm vú; đầu vú;

Brustwarze /die/

núm vú; đầu vú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zitze /f =, -n/

1. [cái] núm vú, đầu vú (động vật); 2. [cái] núm vú, đầu vú.

Bnistwarze /f =, -n/

cái] núm vú, đầu vú;

Warze /f =, -n/

1. mụn cóc, hạt cơm, hột cơm; 2. [cái] núm vú, đầu vú; 3. (kĩ thuật) chỗ lồi, đoạn chìa, gô, tai, vắu; mặt bích; moay ơ, cam ụ, đỉnh (pít tông); mộng; sự làm dày, sự bién thô.