TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

núm vú

núm vú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu vú cao su.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt cơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hột cơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

núm vú

 mamilia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nipple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

núm vú

Zitze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustwarze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bnistwarze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lutscher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Liebende, die sich zum erstenmal lieben, legen schüchtern ihre Kleider ab, sind erstaunt über den geschmeidigen Oberschenkel, die zarte Brustwarze.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zitze /f =, -n/

1. [cái] núm vú, đầu vú (động vật); 2. [cái] núm vú, đầu vú.

Bnistwarze /f =, -n/

cái] núm vú, đầu vú;

Lutscher /m -s, =/

cái] núm vú, cao su, dầu vú cao su.

Warze /f =, -n/

1. mụn cóc, hạt cơm, hột cơm; 2. [cái] núm vú, đầu vú; 3. (kĩ thuật) chỗ lồi, đoạn chìa, gô, tai, vắu; mặt bích; moay ơ, cam ụ, đỉnh (pít tông); mộng; sự làm dày, sự bién thô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuller /der, -s, - (ostmd.)/

núm vú (Schnuller);

Zitze /[’tsitsa], die; -n/

núm vú; đầu vú;

Brustwarze /die/

núm vú; đầu vú;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mamilia, nipple /y học/

núm vú