TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hột cơm

hột cơm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn cóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt cơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núm vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hột cơm

 sycoma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hột cơm

Warze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krähenauge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichdorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warze /f =, -n/

1. mụn cóc, hạt cơm, hột cơm; 2. [cái] núm vú, đầu vú; 3. (kĩ thuật) chỗ lồi, đoạn chìa, gô, tai, vắu; mặt bích; moay ơ, cam ụ, đỉnh (pít tông); mộng; sự làm dày, sự bién thô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krähenauge /das (landsch.)/

hột cơm; mụn cóc (Warze);

Leichdorn /der; -[e]s, -e u. ...dömer (landsch.)/

hột cơm; mụn cóc (Warze);

Warze /['vartso], die; -n/

mụn cóc; hột cơm (chỗ da hóa sừng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sycoma

hột cơm, mụn cóc

 sycoma /y học/

hột cơm, mụn cóc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hột cơm

(y) Warze f