TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zitze

núm vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu vú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu vú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zitze

udder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zitze

Zitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Euter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesäuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zitze

mamelon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Euter,Zitze /SCIENCE,AGRI/

[DE] Euter; Zitze

[EN] udder

[FR] mamelon

Gesäuge,Strich,Zitze /SCIENCE/

[DE] Gesäuge; Strich; Zitze

[EN] teat

[FR] trayon; tétine

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitze /[’tsitsa], die; -n/

bầu vú; cái vú (loài vật);

Zitze /[’tsitsa], die; -n/

núm vú; đầu vú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zitze /f =, -n/

1. [cái] núm vú, đầu vú (động vật); 2. [cái] núm vú, đầu vú.