Việt
núm vú
đầu vú
đầu vú.
bầu vú
cái vú
Anh
udder
teat
Đức
Zitze
Euter
Gesäuge
Strich
Pháp
mamelon
trayon
tétine
Euter,Zitze /SCIENCE,AGRI/
[DE] Euter; Zitze
[EN] udder
[FR] mamelon
Gesäuge,Strich,Zitze /SCIENCE/
[DE] Gesäuge; Strich; Zitze
[EN] teat
[FR] trayon; tétine
Zitze /[’tsitsa], die; -n/
bầu vú; cái vú (loài vật);
núm vú; đầu vú;
Zitze /f =, -n/
1. [cái] núm vú, đầu vú (động vật); 2. [cái] núm vú, đầu vú.