Việt
vấu
núm
mấu lồi
ngõng trục
ngõng dẫn hướng
ngỗng dẫn hướng
Anh
teat
Đức
Gesäuge
Strich
Zitze
Führungszapfen
Pháp
trayon
tétine
Führungszapfen /m/CNSX/
[EN] teat (Mỹ)
[VI] ngỗng dẫn hướng
vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, ngõng dẫn hướng
teat /SCIENCE/
[DE] Gesäuge; Strich; Zitze
[EN] teat
[FR] trayon; tétine