Việt
mấu lồi
mấu
phần lồi
mũi nhô
chỗ lồi
mỏm nhô
mấu nhô
vấu
núm
ngõng trục
ngõng dẫn hướng
Anh
boss
outshot
projection
tuberosity
swell
swelling
protuberance
salient
teat
vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, ngõng dẫn hướng
mấu, mấu lồi, phần lồi ( ở Trùng lỗ)
mấu lồi ; mũi nhô , chỗ lồi
mỏm nhô , mấu nhô ; mấu lồi
boss, outshot, projection, tuberosity
mấu lồi (cây)
swell, swelling /xây dựng/
(giải) Auswuchs m