TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salient

chỗ lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồi ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ nhô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mấu lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi nhô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nổi bật có thể dùng trong vấn đề chẩn đoán lâm sàng để mô tả những triệu chứng và những điểm quan trọng và nổi bật.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhô lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

salient

salient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

salient

vorspringend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorspringend /adj/CNSX/

[EN] salient

[VI] lồi (góc)

Từ điển toán học Anh-Việt

salient

nhô lên, lồi ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salient

chỗ lồi

salient

lồi (góc)

salient

lồi ra

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

salient

nổi bật có thể dùng trong vấn đề chẩn đoán lâm sàng để mô tả những triệu chứng và những điểm quan trọng và nổi bật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salient

mấu lồi ; mũi nhô , chỗ lồi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

salient

Standing out prominently.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

salient

chỗ nhô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

salient

nhó