Việt
chỗ lồi
lồi
lồi ra
nhó
chỗ nhô
mấu lồi
mũi nhô
nổi bật có thể dùng trong vấn đề chẩn đoán lâm sàng để mô tả những triệu chứng và những điểm quan trọng và nổi bật.
nhô lên
Anh
salient
Đức
vorspringend
vorspringend /adj/CNSX/
[EN] salient
[VI] lồi (góc)
nhô lên, lồi ra
lồi (góc)
mấu lồi ; mũi nhô , chỗ lồi
Standing out prominently.