bombiert /a/
lồi, nhô , dô; sóng (về sắt),
Bauchung /f =, -en/
tính, sự, độ, chỗ] lồi, nhô ra, trồi ra.
gewölbt /a/
có] hình vòm, cong, lồi, nhô, dô; eine gewölbt e Stirn cái trán dô; gewölbt e Augen đôi mắt lồi; gewölbt e Straße đưòng sống trâu.
Bausch /m -é u Bäusche/
m -é u Bäusche 1. [tính, sự, chỗ, độ] lồi, trồi ra, nhô ra; 2. (y) tăm-pông, nút gạc; in Bausch und Bógen nguyên vẹn, toàn vẹn, nguyên cả, toàn bộ, hoàn toàn, tất cả mọi người củng nhau (cùng chung), vói số lượng lón, tắt cả một lần, cả lô.
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.