Việt
lồi
lổi
lồĩ
phồng
vỏ lồi
mối hàn lồi
gương lõm
lồi vỏ lồi
mặt lồi
khối lồi
Anh
convex
weld
convex weld
concave mirror
glass
convexity
Đức
konvex
gewölbt
Pháp
convexe
convexity,convex /toán học/
lồi (tính), lồi
konvex /adj/XD, HÌNH, SỨ_TT, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] convex
[VI] lồi
lồi, mặt lồi, khối lồi
CONVEX
lòi, dộ lòi Dộ cong uốn ra phía ngoài, ngược với độ lõm (concave) Dộ cong của thấu kính trong kính lúp là lồi
lồi, có mặt lồi Có bề mặt cong hướng ra phía ngoài.
weld,convex
convex weld, weld,convex /xây dựng/
concave mirror, glass,convex /vật lý/
lồi, phồng
[DE] KONVEX
[EN] CONVEX
[FR] CONVEXE
Curving like the segment of the globe or of the surface of a circle.
[DE] konvex
[FR] convexe