TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convex

lồi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

lổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồĩ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối hàn lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồi  vỏ lồi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

convex

convex

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convex weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concave mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convexity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

convex

konvex

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewölbt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

convex

convexe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

convexity,convex /toán học/

lồi (tính), lồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvex /adj/XD, HÌNH, SỨ_TT, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] convex

[VI] lồi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convex

lồi, mặt lồi, khối lồi

Từ điển toán học Anh-Việt

convex

lồi  vỏ lồi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONVEX

lòi, dộ lòi Dộ cong uốn ra phía ngoài, ngược với độ lõm (concave) Dộ cong của thấu kính trong kính lúp là lồi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewölbt

convex

konvex

convex

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

convex

lồi, có mặt lồi Có bề mặt cong hướng ra phía ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convex

vỏ lồi

weld,convex

mối hàn lồi

 convex weld, weld,convex /xây dựng/

mối hàn lồi

 concave mirror, glass,convex /vật lý/

gương lõm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

convex

lồi, phồng

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CONVEX

[DE] KONVEX

[EN] CONVEX

[FR] CONVEXE

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

convex

Curving like the segment of the globe or of the surface of a circle.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convex

lồĩ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

convex

[DE] konvex

[VI] lồi

[FR] convexe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convex

lổi