TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lổi

lổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn dây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lổi

convex

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bobbin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lổi

fehlerfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlerfrei /a/

không có] lổi, thiếu sót, khuyết tật; hoàn hảo, hoàn mỹ, không chê trách được, không nhầm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convex

lổi

bobbin

cuộn dây; lổi (để cuổn)