Việt
ụ
mô
gò
mô đất
mồ
nút
giao điềm
mấu
mắt
sống
cung
bướu
củ
lồi
thao tươi
thao treo
đồi
đống
đổ đống
vun gốc cây
xưỏng đóng tàu
xưỏng chữa tàu
nền đắt
kè
đập đá
đê.
nền đất
đông
đồi nhỏ
sự đắp đất crater ~ đồi miệng núi lửa
Anh
head
wheel carriage
protected cod
node
slipway
ridge
knob
knot
colliculus
overgrowth
cod
hill
mound
Đức
Aufwurf
Support
Helling
Haupt
Wall
Dock
Das Ventil wird an den federnden Zentrierkegel im Spindelstock gedrückt und gespannt.
Xú páp được ấn vào và kẹp chặt vào côn định tâm đàn hồi ở ụ trước (đầu máy tiện).
:: Kontinuierliche Verfahren in speziellen Extrudern.
:: Ph ươ ng pháp liên t ụ c trong máy đ ùn đặ c bi ệ t.
:: Bewegte Magnete und Spulen, z. B. Generatoren.
:: Nam châm và các cuộ n dây chuy ể n độ ng, thí d ụ trong máy phát điện.
:: Wegen der Isolierwirkung der Dekorseite sollte das Werkzeug hier verstärkt gekühlt werden.
:: Do tác d ụ ng cách ly của mặt trang trí nên khuôn phải được làm nguội thật nhanh.
7. Welche Aufgabe haben Misch- und Scherteile?
7. Các b ộ ph ậ n tr ộ n và c ắ t có nhi ệ m v ụ gì?
schwimmendes Dock
ụ nổi; ein
Schiff auf Dock légen
đưa tàu vào ụ;
im Dock liegen
đậu trong ụ.
ụ, mô (đất), đồi nhỏ ; sự đắp đất crater ~ đồi miệng núi lửa
Aufwurf /der; -[e]s, Aufwürfe (selten)/
ụ; mô đất; nền đất; đông; gò;
Dock /n -(e)s, -e u -s (hàng hải)/
ụ [tàu, thuyền], xưỏng đóng tàu, xưỏng chữa tàu; schwimmendes Dock ụ nổi; ein Schiff auf Dock légen đưa tàu vào ụ; im Dock liegen đậu trong ụ.
Aufwurf /m -(e)s, -würfe/
ụ, mô đất, nền đắt, kè, đập đá, đê.
thao (cát) tươi, thao treo, mô, ụ
đồi, gò, đống, ụ, đổ đống, vun gốc cây
ụ (trục chính)
slipway /giao thông & vận tải/
ụ (đóng tàu)
head /cơ khí & công trình/
ridge /y học/
cung, ụ
knob, knot
ụ, bướu
knob /y học/
colliculus /y học/
ụ, củ
overgrowth /y học/
ụ, lồi
1) Wall m; dắp ụ einen Wall bauen;
2) X. ú.
Support /m/CNSX/
[EN] head
[VI] ụ (máy bào)
Helling /f/VT_THUỶ/
[EN] slipway
[VI] ụ (đóng tàu)
Haupt /nt/CT_MÁY/
[VI] ụ (trục chính); sống (dao)
ụ (bánh; mài
mồ, ụ (cát khuôn)
nút, giao điềm; mấu, ụ; mắt