Việt
giống cây chút chít
cầu cảng
ụ tàu
ụ
xưỏng đóng tàu
xưỏng chữa tàu
ụ tàu trong xưởng đóng tàu hay xưởng sửa chữa tàu
vũng tàu đậu
bệ đỡ của máy bay để bảo dưỡng sửa chữa
Anh
dock
basin
Đức
Dock
Hafenbecken
Pháp
bassin
schwimmendes Dock
ụ nổi; ein
Schiff auf Dock légen
đưa tàu vào ụ;
im Dock liegen
đậu trong ụ.
Dock /[dok], das; -s, -s, selten/
ụ tàu trong xưởng đóng tàu hay xưởng sửa chữa tàu;
vũng tàu đậu (Hafenbecken);
bệ đỡ của máy bay để bảo dưỡng sửa chữa;
Dock /n -(e)s, -e u -s (hàng hải)/
ụ [tàu, thuyền], xưỏng đóng tàu, xưỏng chữa tàu; schwimmendes Dock ụ nổi; ein Schiff auf Dock légen đưa tàu vào ụ; im Dock liegen đậu trong ụ.
Dock /nt/VT_THUỶ/
[EN] dock
[VI] cầu cảng, ụ tàu
Dock /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Dock
[FR] dock
Dock,Hafenbecken
[DE] Dock; Hafenbecken
[EN] basin; dock
[FR] bassin
[VI] giống cây chút chít