TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hafenbecken

vùng tàu đậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nước ở cảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũng cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hafenbecken

basin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inland port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hafenbecken

Hafenbecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Binnenhafen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hafenbecken

bassin intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

port intérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Binnenhafen,Hafenbecken

[DE] Binnenhafen; Hafenbecken

[EN] basin; inland port

[FR] bassin intérieur; port intérieur

Dock,Hafenbecken

[DE] Dock; Hafenbecken

[EN] basin; dock

[FR] bassin

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hafenbecken /n-s, =/

vũng cảng; Hafen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafenbecken /nt/VT_THUỶ/

[EN] basin

[VI] vùng tàu đậu, vùng nước ở cảng