Việt
cầu cảng
ụ tàu
cầu tàu
sàn nạp liệu
âu đà
đốc
âu thuyền
bờ bốc dỡ hàng
sàn bốc dỡ hàng
Anh
dock
Đức
Dock
Anle
sàn nạp liệu, âu đà, đốc, ụ tàu, cầu cảng, cầu tàu, âu thuyền, bờ bốc dỡ hàng, sàn bốc dỡ hàng
Anle /ge.brü cke, die/
cầu cảng; cầu tàu (Landungsbrücke);
Dock /nt/VT_THUỶ/
[EN] dock
[VI] cầu cảng, ụ tàu
dock /xây dựng/
1.một bãi đỗ hay một công trình tương tự như vậy được xây dựng dọc theo bờ biển để cho việc đỗ tàu hay dỡ hàng 2.một chỗ trũng hay một cái kênh giữa hai cầu tàu để cho tàu có chỗ neo đậu.
1. a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.a platform or other such structure built along a shore for the landing and unloading of ships.2. a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.a basin or channel between two piers or wharves for the berthing of ships.3. see DRY DOCK.see DRY DOCK.