TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn nạp liệu

sàn nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy rải liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn cấp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn chất tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn máy cấp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn giáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật dính bám tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mái dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu đà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu cảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu thuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bờ bốc dỡ hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn bốc dỡ hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sàn nạp liệu

charging floor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging deck

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging magazine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depiling magazine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filling place

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging platform

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging rack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch scab

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging scaffold

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging skid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loading table

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depiler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feed floor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loading platform

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feeder floor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scaffold

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ramp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 charging floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging floor /xây dựng/

sàn nạp liệu

 charging floor /hóa học & vật liệu/

sàn nạp liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging deck

sàn nạp liệu

charging magazine

sàn nạp liệu

depiling magazine

sàn nạp liệu

filling place

sàn nạp liệu

charging platform

sàn nạp liệu

charging rack

sàn nạp liệu

patch scab

sàn nạp liệu

charging scaffold

sàn nạp liệu

charging skid

sàn nạp liệu

loading table

sàn nạp liệu

charging floor

sàn nạp liệu, sàn chất liệu

depiler

sàn nạp liệu, máy rải liệu

feed floor

sàn cấp liệu, sàn nạp liệu

loading platform

sàn nạp liệu, sàn chất tải

feeder floor

sàn máy cấp liệu, sàn nạp liệu

scaffold

giàn giáo, sàn nạp liệu, bướu lò, vật dính bám tường lò

ramp

khung, giá, sàn nạp liệu, sàn tiếp liệu, cầu dốc, mái dốc, cái chèn

dock

sàn nạp liệu, âu đà, đốc, ụ tàu, cầu cảng, cầu tàu, âu thuyền, bờ bốc dỡ hàng, sàn bốc dỡ hàng