TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charging platform

sàn miệng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

charging platform

charging platform

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

charging platform

Gichtbühne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging platform

sàn miệng lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gichtbühne /f/CNSX/

[EN] charging platform

[VI] sàn tiếp liệu, sàn miệng lò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging platform

sàn tiếp liệu, sàn miệng lò

charging platform

sàn nạp liệu