TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốc

đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ n der Gesellschaft mổi lợi của xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: /m die ~ bíeten chóng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàn nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu đà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu cảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu thuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bờ bốc dỡ hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn bốc dỡ hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đốc

dock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đốc

beschleunigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spitze I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“And, Admiral, how’s the steak?”

“Thế món thịt bò của đô đốc thì sao?”

“And how’s the business since last year?” asks the admiral.

“Chuyện làm ăn năm qua như thế nào?” viên đô đốc hỏi.

The admiral’s wife says yes but looks puzzled.

Bà vợ viên đô đốc đáp:”Phải đấy”, song có vẻ bối rối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.

Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.

»Und wie hat sich das Geschäft seit letztem Jahr entwickelt?« fragt der Admiral.

Chuyện làm ăn năm qua như thế nào? viên đô đốc hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beeilte sich, mir zuzu stimmen

hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Geschwindigkeit beschleunigen

tăng tóc độ.

die Spitze I n der Gesellschaft

mổi lợi của xã hội;

an der Spitze I der Delegation Stehen

lãnh đạo đoàn đại biểu; 7.: /m

die Spitze I bíeten

chóng cự [kháng cự) ai;

einer Sache (D) die Spitze I ábbrechen

làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc;

etw. auf die Spitze I treiben

làm ai túc lộn gan lộn ruột; làm ai túc điên lên;

eine Sache auf die Spitze I stellen

úp ngược, lật ngược; 8.:

freie Spitze I n

(nông nghiệp) các sản phẩm vượt kế hoạch.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dock

sàn nạp liệu, âu đà, đốc, ụ tàu, cầu cảng, cầu tàu, âu thuyền, bờ bốc dỡ hàng, sàn bốc dỡ hàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeilen,sich /(sw. V.; hat)/

giục; thúc; đốc; thúc giục; giục giã; thôi thúc;

hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ. : er beeilte sich, mir zuzu stimmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschleunigen /vt/

giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã; thôi thúc, tăng nhanh; gewaltsam - tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; die Geschwindigkeit beschleunigen tăng tóc độ.

drängeln /vt, vi/

1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.

Spitze I /f =, -n/

1. mũi nhọn, đầu nhọn, đốc; 2. đỉnh (núi, tháp...); đỉnh ngọn (cây); 3. (chiếc) bí tất, bít tất (chân); 4. (cái) bót, tẩu (hút thuốc lá); 5. đỉnh (cột); 6.: die Spitze I n der Gesellschaft mổi lợi của xã hội; an der Spitze I der Delegation Stehen lãnh đạo đoàn đại biểu; 7.: /m die Spitze I bíeten chóng cự [kháng cự) ai; einer Sache (D) die Spitze I ábbrechen làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc; etw. auf die Spitze I treiben làm ai túc lộn gan lộn ruột; làm ai túc điên lên; eine Sache auf die Spitze I stellen úp ngược, lật ngược; 8.: freie Spitze I n (nông nghiệp) các sản phẩm vượt kế hoạch.