TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beeilen

giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm một cách vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beeilen

hasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beeilen

beeilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich beeilte mich mit der Abrechnung

tôi cố gắng hoàn tất nhanh bản kết toán.

er beeilte sich, mir zuzu stimmen

hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeilen,sich /(sw. V.; hat)/

làm một cách vội vã; làm nhanh chóng; vội vàng;

ich beeilte mich mit der Abrechnung : tôi cố gắng hoàn tất nhanh bản kết toán.

beeilen,sich /(sw. V.; hat)/

giục; thúc; đốc; thúc giục; giục giã; thôi thúc;

er beeilte sich, mir zuzu stimmen : hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beeilen /vt/

giục, thúc, dóc, thúc dục, giục giã, thôi thúc;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beeilen

hasten