einpeitschen /vt/
giục giã, thôi thúc, thúc giục; den Krieg einpeitschen gây chién tranh.
antreiben /I vt/
1. thúc, giục, giục giã, thôi thúc;
beschleunigen /vt/
giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã; thôi thúc, tăng nhanh; gewaltsam - tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; die Geschwindigkeit beschleunigen tăng tóc độ.
aufpeitschen /vt/
1. quất, vụt; 2. (nghĩa bóng) giục giã, thôi thúc, thúc giục;
beeilen /vt/
giục, thúc, dóc, thúc dục, giục giã, thôi thúc;
drängeln /vt, vi/
1. lấn, ép, dồn, xô; nicht drängeln ! đừng chen!; 2. đòi hỏi, yêu sách; 3. giục, thúc, đốc, thúc giục, giục giã, thôi thúc.