TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpeitschen

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bằng roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng biện pháp mạnh để thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einpeitschen

einpeitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpeitschen /(sw. V.; hat) (selten)/

đánh bằng roi;

einpeitschen /(sw. V.; hat) (selten)/

dùng biện pháp mạnh để thúc giục; buộc vâng lời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpeitschen /vt/

giục giã, thôi thúc, thúc giục; den Krieg einpeitschen gây chién tranh.