Việt
giục giã
thôi thúc
thúc giục
đánh bằng roi
dùng biện pháp mạnh để thúc giục
buộc vâng lời
Đức
einpeitschen
einpeitschen /(sw. V.; hat) (selten)/
đánh bằng roi;
dùng biện pháp mạnh để thúc giục; buộc vâng lời;
einpeitschen /vt/
giục giã, thôi thúc, thúc giục; den Krieg einpeitschen gây chién tranh.