TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thôi thúc

thôi thúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục giã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục ai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai không yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục ráo riết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa thúc giục vừa dọa nạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

íjục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng gia súc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc đẩy tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m tũchbig ~ nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục dã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định dùng để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành... sẵn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dẫn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu dẫn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thôi thúc

Impulse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thôi thúc

veranlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpeitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Impuls

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspornen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nerven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stacheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschleunigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausdrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpeitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermuntern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpeitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auftrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schieben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermunterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einheizen quỏ

mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2. thôi thúc, kích thích; 3. (nghĩa bóng)

j -m tũchbig einheizen

nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.

beiseite schieben I đẩy...

ra;

Schuld auffn schieben I

đổ lỗi cho ai;

jmdn veranlassen etw. zu tun

ra lệnh che ai làm gì;

zum Handeln veranlassen

khiến cho ai hành động.

gesetzlich bestimmen

hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3.

im Betrieb stéhen

làm ỏ nhà

den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen

bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất;

dem Betrieb übergeben

đưa vào khai thác, khai thông (đưông);

in Betrieb setzen

đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es juckt mich, das zu tun

tôi đang ngứa tay muốn làm chuyện đó.

das Heimweh zog ihn in die Berge hinauf

nỗi nhớ quê hương đã thôi thúc anh ta trở lên vùng núi non.

der Meister hat den Lehrling tüchtig ange spitzt

người thợ cả đã thúc giục học trò rất dữ.

die Angelegenheit pressiert

tình thế thôi thúc

mir pressierts sehr

tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.

etw. stachelt jmds. Begierde

điều gì kích thích lòng ham muốn của ai.

die Zeit drängt

thời gian thôi thúc.

die Arbeit beschleunigen

thúc đẩy công việc cho nhanh han

das muss beschleunigt erledigt werden

việc ẩy cần phải được giải quyết thật sớm.

treib ihn nicht immer so!

đừng thúc giục nó như thế!

die Neugier sticht ihn

sự tò mò thôi thúc hắn. 1

die Redner peitschen das Volk auf

diễn giả kích động dân chúng.

ihre Mahnung bewog ihn zum Verzicht

lời cảnh báo của bà ta khiến hắn phải bỏ ý định (làm việc gì)

was hat ihn wohl zur Abreise bewogen?

điều gì khiến hắn quyết định ra đi'?

die Kinder bohrten so lange, bis die Mutter nach gab

mấy đứa trẻ van nài mãi cho đến khi mẹ chúng phải đồng ý.

jmdm. etw. aufdrän gen

buộc ai làm gì

er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về.

die Sehnsucht trieb ihn zu ihr hin

nỗi nhớ nhung đã thôi thúc anh tìm đến chỗ cô ấy.

er beeilte sich, mir zuzu stimmen

hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ.

jmdh. [dazu] ermuntern, etw. zu tun

khích lệ ai làm gì

der Erfolg ermunterte ihn zu weiteren Taten

thành công đã. khích lệ anh ta tiếp tục hành động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpeitschen /vt/

giục giã, thôi thúc, thúc giục; den Krieg einpeitschen gây chién tranh.

antreiben /I vt/

1. thúc, giục, giục giã, thôi thúc;

aufpeitschen /vt/

1. quất, vụt; 2. (nghĩa bóng) giục giã, thôi thúc, thúc giục;

beeilen /vt/

giục, thúc, dóc, thúc dục, giục giã, thôi thúc;

Auftrieb /m -(e)s,/

1. [sự, động cơ, đà] thúc đẩy, thôi thúc, thúc giục, íjục giã; xung động; 2. sô lượng gia súc (bán ỏ chỗ hoặc đuổi ra bãi chăn).

impulsiv /a/

1. đẩy tới, đẩy mạnh, bóc đồng; 2. thôi thúc, thúc dẩy; 3. (kĩ thuật) xung, xung lực.

Impuls /m -ẹs, -e/

1. súc đẩy tói, [sự] thúc đẩy, thôi thúc; 3. (kĩ thuật) xung lực, xung động, xung lượng, xung.

einheizen /vi/

1. đốt (lò); j -m einheizen quỏ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2. thôi thúc, kích thích; 3. (nghĩa bóng) j -m tũchbig einheizen nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.

schieben I /vt/

thúc đẩy, thôi thúc, dục dã, thúc dục, xúi dục, xô, đẩy, xê dịch, chuyển dịch; beiseite schieben I đẩy... ra; die fcS Schuld auffn schieben I đổ lỗi cho ai;

bewegen /II vt (zu D)/

II vt (zu D) kích thích, khêu gọ, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, khuyên bảo, dỗ dành;

veranlassen /vt/

1. (j-n zu D) kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc; 2. tạo cơ hội; góp phần, giúp cho; 3. ra lệnh, phán, điều khiển, điều hành; jmdn veranlassen etw. zu tun ra lệnh che ai làm gì; j -n zum Handeln veranlassen khiến cho ai hành động.

giksen /vt/

1. bổ, chẻ, đập, vở, ghè, châm, chích, chọc, châm chọc; 2. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, thúc đẩy, thôi thúc, thúc dục, dục.

Ermunterung /f -, -en/

1. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích, kích thích, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. [sự] đánh thúc, thúc giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, thúc tỉnh, khêu gợi.

bestimmen /I vt/

1. định, qui định, xác định, xét định; gesetzlich bestimmen hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3. (Ị -m zu D) định dùng để, dành... sẵn cho; 4. (zu D) khuyên, kích thích, khêu gợi, xúi giục thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến; 11 vỉ (über A) [được] xép đặt, sắp xếp, bô trí, phân bố.

Betrieb /m -(e)s,/

1. xí nghiệp, nhà máy, [sự] sản xuắt; im Betrieb stéhen làm ỏ nhà máy; 2. công việc, hoạt động; khai thác; den Betrieb aufnehmen ỉstílllegen, éinstellen bắt đầu ngùng [đình chỉ] sản xuất; dem Betrieb übergeben đưa vào khai thác, khai thông (đưông); in Betrieb setzen đua vào sản xuất; 3. (kỹ thuật) sự dẫn động, truyền động, cơ cấu dẫn động; elektrischer - súc kéo dùng điện; 4. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi giục, thúc đẩy, thôi thúc, khích động; auf meien Betrieb theo yêu cầu của tôi; 5. [sự] chuyển động, vận động, di đông, nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; Betrieb machen làm náo lên, làm náo động, làm xôn xao, làm rối lên.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thúc đẩy,thôi thúc,xung lực

[DE] Impuls

[EN] Impulse

[VI] thúc đẩy, thôi thúc, xung lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) (unpers ) thôi thúc; mong muốn (làm điều gì);

tôi đang ngứa tay muốn làm chuyện đó. : es juckt mich, das zu tun

nerven /[...fn] (sw. V.; hat) (salopp)/

thúc giục; thôi thúc;

hinaufziehen /(unr. V.)/

(hat) thôi thúc; lôi kéo (ai) lên trên;

nỗi nhớ quê hương đã thôi thúc anh ta trở lên vùng núi non. : das Heimweh zog ihn in die Berge hinauf

anspitzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thúc giục; thúc đẩy; thôi thúc;

người thợ cả đã thúc giục học trò rất dữ. : der Meister hat den Lehrling tüchtig ange spitzt

zusetzen /(sw. V.; hat)/

thôi thúc; thúc ép; thúc giục;

pressieren /(sw. V.; hat) (bes. südd., ôsterr., Schweiz.)/

cấp bách; thôi thúc; khẩn cấp;

tình thế thôi thúc : die Angelegenheit pressiert tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội. : mir pressierts sehr

stacheln /(sw. V.; hat)/

kích thích; thúc đẩy; thôi thúc (anstacheln, antteiben);

điều gì kích thích lòng ham muốn của ai. : etw. stachelt jmds. Begierde

drängen /[’drerjan] (sw. V.; hat)/

thôi thúc; gấp rút; cấp bách;

thời gian thôi thúc. : die Zeit drängt

beschleunigen /[ba'Jloynigan] (sw. V.; hat)/

thúc đẩy; thôi thúc; thúc giục;

thúc đẩy công việc cho nhanh han : die Arbeit beschleunigen việc ẩy cần phải được giải quyết thật sớm. : das muss beschleunigt erledigt werden

treiben /(st. V.)/

(hat) thúc giục; giục giã; thôi thúc;

đừng thúc giục nó như thế! : treib ihn nicht immer so!

hinausdrangen /(sw. V.; hat)/

gạt ra; thôi thúc; thúc giục ai ra [aus + Dat ];

stechen /(st. V.; hat)/

thôi thúc; kích thích; làm ai không yên;

sự tò mò thôi thúc hắn. 1 : die Neugier sticht ihn

aufpeitschen /(sw. V.; hat)/

giục giã; thôi thúc; thúc giục; kích động (erregen);

diễn giả kích động dân chúng. : die Redner peitschen das Volk auf

bewegen /(st. V.; hat)/

thúc đẩy; thúc giục; thôi thúc; xui khiến (veranlassen, bestimmen);

lời cảnh báo của bà ta khiến hắn phải bỏ ý định (làm việc gì) : ihre Mahnung bewog ihn zum Verzicht điều gì khiến hắn quyết định ra đi' ? : was hat ihn wohl zur Abreise bewogen?

bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) thôi thúc; thúc giục; cầu khẩn; van nài (drängen, hartnäckig bitten);

mấy đứa trẻ van nài mãi cho đến khi mẹ chúng phải đồng ý. : die Kinder bohrten so lange, bis die Mutter nach gab

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thôi thúc; nằn nì; làm áp lực (hartnäckig anbieten, aufnötigen);

buộc ai làm gì : jmdm. etw. aufdrän gen hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về. : er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

hintreiben /(st. V.)/

(hat) thôi thúc; cuốn hút; lôi cuốn; thúc đẩy ai [zu + Dat : đến chỗ nào];

nỗi nhớ nhung đã thôi thúc anh tìm đến chỗ cô ấy. : die Sehnsucht trieb ihn zu ihr hin

anpeitschen /(sw. V.; hat)/

thôi thúc; thúc giục ráo riết; vừa thúc giục vừa dọa nạt;

beeilen,sich /(sw. V.; hat)/

giục; thúc; đốc; thúc giục; giục giã; thôi thúc;

hắn thúc hổi tôi phải đồng ỷ. : er beeilte sich, mir zuzu stimmen

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend) chòng chọc; hùng hổ; thôi thúc; quấy rô' i; làm phiền;

ermuntern /(sw. V.; hat)/

động viên; khích lệ; khuyên khích; làm phấn khởi; thúc giục; thôi thúc; thúc đẩý;

khích lệ ai làm gì : jmdh. [dazu] ermuntern, etw. zu tun thành công đã. khích lệ anh ta tiếp tục hành động. : der Erfolg ermunterte ihn zu weiteren Taten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thôi thúc

veranlassen vt, antreiben vt, anspornen vt, drängen vt.